You are here
modus vivendi là gì?
modus vivendi (ˈməʊdəs vivendi)
Dịch nghĩa: tạm ước
Danh từ
Dịch nghĩa: tạm ước
Danh từ
Ví dụ:
"They established a modus vivendi to peacefully resolve their differences
Họ thiết lập một phương thức sống hòa bình để giải quyết sự khác biệt của mình. "
Họ thiết lập một phương thức sống hòa bình để giải quyết sự khác biệt của mình. "