You are here
misinformation là gì?
misinformation (ˌmɪsˌɪnfəˈmeɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: sự báo sai tin tức
Danh từ
Dịch nghĩa: sự báo sai tin tức
Danh từ
Ví dụ:
"The report was filled with misinformation about the company’s finances
Báo cáo đầy thông tin sai lệch về tài chính của công ty. "
Báo cáo đầy thông tin sai lệch về tài chính của công ty. "