You are here
millennium là gì?
millennium (mɪˈlɛniəm)
Dịch nghĩa: thiên niên kỷ
Danh từ
Dịch nghĩa: thiên niên kỷ
Danh từ
Ví dụ:
"The millennium celebration marked the start of the 21st century
Lễ kỷ niệm thiên niên kỷ đánh dấu sự bắt đầu của thế kỷ 21. "
Lễ kỷ niệm thiên niên kỷ đánh dấu sự bắt đầu của thế kỷ 21. "