You are here
military might là gì?
military might (ˈmɪlɪtᵊri maɪt)
Dịch nghĩa: binh lực
Danh từ
Dịch nghĩa: binh lực
Danh từ
Ví dụ:
"The nation’s military might was showcased during the parade
Sức mạnh quân sự của quốc gia được thể hiện trong buổi diễu hành. "
Sức mạnh quân sự của quốc gia được thể hiện trong buổi diễu hành. "