You are here
middle class là gì?
middle class (ˈmɪdᵊl klɑːs)
Dịch nghĩa: trung lưu
Tính từ
Dịch nghĩa: trung lưu
Tính từ
Ví dụ:
"The middle class enjoys a comfortable standard of living
Tầng lớp trung lưu có mức sống thoải mái. "
Tầng lớp trung lưu có mức sống thoải mái. "