You are here
mermaid là gì?
mermaid (ˈmɜːmeɪd)
Dịch nghĩa: nang tiên cá
Danh từ
Dịch nghĩa: nang tiên cá
Danh từ
Ví dụ:
"The mermaid sang a haunting melody by the shore
Nàng tiên cá hát một giai điệu ám ảnh bên bờ biển. "
Nàng tiên cá hát một giai điệu ám ảnh bên bờ biển. "