You are here
merciful là gì?
merciful (ˈmɜːsɪfᵊl)
Dịch nghĩa: nhân từ
Tính từ
Dịch nghĩa: nhân từ
Tính từ
Ví dụ:
"The judge showed merciful leniency towards the young offender
Thẩm phán đã thể hiện sự khoan dung với phạm nhân trẻ tuổi. "
Thẩm phán đã thể hiện sự khoan dung với phạm nhân trẻ tuổi. "