You are here
merchant là gì?
merchant (ˈmɜːʧᵊnt)
Dịch nghĩa: lái buôn
Danh từ
Dịch nghĩa: lái buôn
Danh từ
Ví dụ:
"The merchant traded goods across different countries
Nhà buôn trao đổi hàng hóa qua các quốc gia khác nhau. "
Nhà buôn trao đổi hàng hóa qua các quốc gia khác nhau. "