You are here
maneuvering flight là gì?
maneuvering flight (məˈnuːvərɪŋ flaɪt)
Dịch nghĩa: bay thao dượt
Danh từ
Dịch nghĩa: bay thao dượt
Danh từ
Ví dụ:
"Maneuvering flight
The aircraft was in a maneuvering flight to test its agility
Máy bay đang trong chuyến bay điều khiển để kiểm tra khả năng linh hoạt của nó. "
The aircraft was in a maneuvering flight to test its agility
Máy bay đang trong chuyến bay điều khiển để kiểm tra khả năng linh hoạt của nó. "