You are here
mandolin là gì?
mandolin (ˌmændəˈlɪn)
Dịch nghĩa: đàn măng-đô-lin
Danh từ
Dịch nghĩa: đàn măng-đô-lin
Danh từ
Ví dụ:
"Mandolin
The mandolin is a stringed instrument often used in folk music
Mandolin là một nhạc cụ có dây thường được sử dụng trong nhạc dân gian. "
The mandolin is a stringed instrument often used in folk music
Mandolin là một nhạc cụ có dây thường được sử dụng trong nhạc dân gian. "