You are here
manacle là gì?
manacle (ˈmænəkᵊl)
Dịch nghĩa: sự trói
Danh từ
Dịch nghĩa: sự trói
Danh từ
Ví dụ:
"Manacle
The prisoner was restrained with manacles on his wrists
Tù nhân bị còng tay bằng những chiếc còng tay. "
The prisoner was restrained with manacles on his wrists
Tù nhân bị còng tay bằng những chiếc còng tay. "