You are here
malt là gì?
malt (mɔːlt)
Dịch nghĩa: mạch nha
Danh từ
Dịch nghĩa: mạch nha
Danh từ
Ví dụ:
"Malt
The beer was brewed using a special kind of malt that gave it a unique flavor
Bia được nấu bằng một loại malt đặc biệt, tạo cho nó hương vị độc đáo. "
The beer was brewed using a special kind of malt that gave it a unique flavor
Bia được nấu bằng một loại malt đặc biệt, tạo cho nó hương vị độc đáo. "