You are here
malicious là gì?
malicious (məˈlɪʃəs)
Dịch nghĩa: ác ý
Tính từ
Dịch nghĩa: ác ý
Tính từ
Ví dụ:
"Malicious
The malicious rumors spread quickly among the community
Những tin đồn ác ý lan truyền nhanh chóng trong cộng đồng. "
The malicious rumors spread quickly among the community
Những tin đồn ác ý lan truyền nhanh chóng trong cộng đồng. "