You are here
male nurse là gì?
male nurse (meɪl nɜːs)
Dịch nghĩa: y tá nam
Danh từ
Dịch nghĩa: y tá nam
Danh từ
Ví dụ:
"Male nurse
A male nurse provided excellent care to the patients in the ward
Một y tá nam đã cung cấp sự chăm sóc xuất sắc cho các bệnh nhân trong khoa. "
A male nurse provided excellent care to the patients in the ward
Một y tá nam đã cung cấp sự chăm sóc xuất sắc cho các bệnh nhân trong khoa. "