You are here
make sure là gì?
make sure (meɪk ʃɔː)
Dịch nghĩa: Đảm bảo địa vị
Động từ
Dịch nghĩa: Đảm bảo địa vị
Động từ
Ví dụ:
"Make sure
Please make sure to lock the door when you leave
Xin hãy đảm bảo khóa cửa khi bạn ra ngoài. "
Please make sure to lock the door when you leave
Xin hãy đảm bảo khóa cửa khi bạn ra ngoài. "