You are here
make sb's acquaintance là gì?
make sb's acquaintance (meɪk sb's əˈkweɪntᵊns)
Dịch nghĩa: gặp và làm quen từ từ với ai
Động từ
Dịch nghĩa: gặp và làm quen từ từ với ai
Động từ
Ví dụ:
"Make sb's acquaintance
It was a pleasure to make your acquaintance at the conference
Thật vui khi được làm quen với bạn tại hội nghị. "
It was a pleasure to make your acquaintance at the conference
Thật vui khi được làm quen với bạn tại hội nghị. "