You are here
make progress là gì?
make progress (meɪk ˈprəʊɡrɛs)
Dịch nghĩa: tiến bộ
Động từ
Dịch nghĩa: tiến bộ
Động từ
Ví dụ:
"Make progress
The team is beginning to make progress on the new project
Nhóm đang bắt đầu đạt tiến triển trong dự án mới. "
The team is beginning to make progress on the new project
Nhóm đang bắt đầu đạt tiến triển trong dự án mới. "