You are here
make a profit là gì?
make a profit (meɪk ə ˈprɒfɪt)
Dịch nghĩa: ăn lãi
Động từ
Dịch nghĩa: ăn lãi
Động từ
Ví dụ:
"The company aims to make a profit by increasing its sales and reducing costs
Công ty nhằm mục tiêu tạo ra lợi nhuận bằng cách tăng doanh số và giảm chi phí. "
Công ty nhằm mục tiêu tạo ra lợi nhuận bằng cách tăng doanh số và giảm chi phí. "