You are here
make one’s way là gì?
make one’s way (meɪk wʌnz weɪ)
Dịch nghĩa: thành công
Động từ
Dịch nghĩa: thành công
Động từ
Ví dụ:
"Make one’s way
After the show, she made her way through the crowded streets to her car
Sau buổi biểu diễn, cô ấy đi qua những con phố đông đúc để đến ô tô của mình. "
After the show, she made her way through the crowded streets to her car
Sau buổi biểu diễn, cô ấy đi qua những con phố đông đúc để đến ô tô của mình. "