You are here
make up one’s mind là gì?
make up one’s mind (meɪk ʌp wʌnz maɪnd)
Dịch nghĩa: quyết định việc gì
Động từ
Dịch nghĩa: quyết định việc gì
Động từ
Ví dụ:
"Make up one’s mind
It took him a long time to make up his mind about which car to buy
Anh ấy mất nhiều thời gian để quyết định chiếc xe nào để mua. "
It took him a long time to make up his mind about which car to buy
Anh ấy mất nhiều thời gian để quyết định chiếc xe nào để mua. "