You are here
make a face là gì?
make a face (meɪk ə feɪs)
Dịch nghĩa: xị mặt
Động từ
Dịch nghĩa: xị mặt
Động từ
Ví dụ:
"She tried to make a face to entertain the children
Cô ấy cố gắng làm mặt hài hước để giải trí cho trẻ em. "
Cô ấy cố gắng làm mặt hài hước để giải trí cho trẻ em. "