You are here
make efforts là gì?
make efforts (meɪk ˈɛfəts)
Dịch nghĩa: Nỗ lực, cố gắng
Động từ
Dịch nghĩa: Nỗ lực, cố gắng
Động từ
Ví dụ:
"They are trying to make efforts to reduce their carbon footprint
Họ đang cố gắng nỗ lực để giảm dấu chân carbon của mình. "
Họ đang cố gắng nỗ lực để giảm dấu chân carbon của mình. "