You are here
make clear là gì?
make clear (meɪk klɪə)
Dịch nghĩa: bày tỏ
Động từ
Dịch nghĩa: bày tỏ
Động từ
Ví dụ:
"The instructions should make clear how to assemble the furniture
Hướng dẫn nên làm rõ cách lắp ráp đồ nội thất. "
Hướng dẫn nên làm rõ cách lắp ráp đồ nội thất. "