You are here
major cap là gì?
major cap (ˈmeɪʤə ˈkæp)
Dịch nghĩa: cá trôi
Danh từ
Dịch nghĩa: cá trôi
Danh từ
Ví dụ:
"He wore a major cap as part of his military uniform
Anh ấy đội mũ đại úy như một phần của đồng phục quân đội. "
Anh ấy đội mũ đại úy như một phần của đồng phục quân đội. "