You are here
majestic là gì?
majestic (məˈʤɛstɪk)
Dịch nghĩa: bệ vệ
Tính từ
Dịch nghĩa: bệ vệ
Tính từ
Ví dụ:
"The majestic mountains were covered in a blanket of snow
Những ngọn núi hùng vĩ được phủ một lớp tuyết. "
Những ngọn núi hùng vĩ được phủ một lớp tuyết. "