You are here
mainlander là gì?
mainlander (ˈmeɪnləndə)
Dịch nghĩa: người ở đất liền
Danh từ
Dịch nghĩa: người ở đất liền
Danh từ
Ví dụ:
"A mainlander often has different customs compared to those living on the islands
Người sống ở đất liền thường có các phong tục khác so với những người sống trên đảo. "
Người sống ở đất liền thường có các phong tục khác so với những người sống trên đảo. "