You are here
main entrance là gì?
main entrance (meɪn ˈɛntrəns)
Dịch nghĩa: lối vào chính
Danh từ
Dịch nghĩa: lối vào chính
Danh từ
Ví dụ:
"The main entrance of the building is decorated with flowers
Lối vào chính của tòa nhà được trang trí bằng hoa. "
Lối vào chính của tòa nhà được trang trí bằng hoa. "