You are here
lose one’s balance là gì?
lose one’s balance (luːz wʌnz ˈbælᵊns)
Dịch nghĩa: mất thăng bằng
Động từ
Dịch nghĩa: mất thăng bằng
Động từ
Ví dụ:
"He was about to lose his balance but managed to stay upright
Anh ấy sắp mất thăng bằng nhưng đã kịp giữ được sự đứng vững. "
Anh ấy sắp mất thăng bằng nhưng đã kịp giữ được sự đứng vững. "