You are here
living standard là gì?
living standard (ˈlɪvɪŋ ˈstændəd)
Dịch nghĩa: mức sống
Danh từ
Dịch nghĩa: mức sống
Danh từ
Ví dụ:
"Their living standard has improved significantly over the years
Mức sống của họ đã được cải thiện đáng kể qua các năm. "
Mức sống của họ đã được cải thiện đáng kể qua các năm. "