You are here
livid là gì?
livid (ˈlɪvɪd)
Dịch nghĩa: Bầm tím (do bị đè, bị đập)
Tính từ
Dịch nghĩa: Bầm tím (do bị đè, bị đập)
Tính từ
Ví dụ:
"He was livid with anger when he found out
Anh ấy tái đi vì giận dữ khi biết sự thật. "
Anh ấy tái đi vì giận dữ khi biết sự thật. "