You are here
lively là gì?
lively (ˈlaɪvli)
Dịch nghĩa: một cách sống động
Tính từ
Dịch nghĩa: một cách sống động
Tính từ
Ví dụ:
"The market was bustling with lively energy
Khu chợ tràn đầy năng lượng sống động. "
Khu chợ tràn đầy năng lượng sống động. "