You are here
livelihood là gì?
livelihood (ˈlaɪvlɪhʊd)
Dịch nghĩa: cách sinh nhai
Danh từ
Dịch nghĩa: cách sinh nhai
Danh từ
Ví dụ:
"He worked hard to secure his livelihood
Anh ấy làm việc chăm chỉ để đảm bảo kế sinh nhai. "
Anh ấy làm việc chăm chỉ để đảm bảo kế sinh nhai. "