You are here

Live wire là gì?

Live wire (lɪv ˈwaɪə)
Dịch nghĩa:

Live wire là một cụm từ trong tiếng Anh có hai nghĩa chính, tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

Live wire
Live wire

1. Dây dẫn điện có dòng điện:

  • Live wire chỉ một dây dẫn điện đang mang dòng điện, thường được sử dụng trong các thiết bị điện hoặc hệ thống điện. Nó có thể rất nguy hiểm nếu không được xử lý đúng cách.

Ví dụ:

  • "Be careful when working around live wires to avoid electric shock."
    (Hãy cẩn thận khi làm việc xung quanh các dây dẫn điện có dòng điện để tránh bị điện giật.)

2. Người năng động, nhiệt huyết hoặc cuốn hút:

  • Live wire cũng có thể ám chỉ một người năng động, nhiệt huyết, hoặc hấp dẫn với tính cách sôi nổi và luôn đầy năng lượng. Đây là cách sử dụng trong ngữ cảnh không liên quan đến điện.

Ví dụ:

  • "She’s a real live wire at the office, always bringing fresh ideas and energy."
    (Cô ấy là người rất năng động tại văn phòng, luôn mang lại những ý tưởng và năng lượng mới.)
Ví dụ:
  • Trong ngữ cảnh điện học:

    • "Do not touch the live wire while fixing the electrical appliance."
      (Đừng chạm vào dây dẫn điện có dòng điện khi sửa chữa thiết bị điện.)
  • Trong môi trường làm việc:

    • "John is a live wire in meetings, always coming up with exciting ideas."
      (John là người năng động trong các cuộc họp, luôn đưa ra những ý tưởng thú vị.)
  • Trong mô tả tính cách:

    • "She’s a real live wire, always keeping the party lively and fun."
      (Cô ấy thực sự là người năng động, luôn giữ cho bữa tiệc sôi động và vui vẻ.)
  • Trong sự kiện thể thao:

    • "The live wire of the team is the quarterback, who inspires the whole squad."
      (Người năng động của đội bóng là tiền vệ, người truyền cảm hứng cho cả đội.)
  • Trong ngữ cảnh thận trọng với điện:

    • "The technician carefully avoided the live wire to prevent any accidents."
      (Kỹ thuật viên cẩn thận tránh xa dây dẫn điện có dòng điện để tránh tai nạn.)

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến