You are here
live together là gì?
live together (lɪv təˈɡɛðə)
Dịch nghĩa: sống cùng nhau
Động từ
Dịch nghĩa: sống cùng nhau
Động từ
Ví dụ:
"The couple decided to live together before getting married
Cặp đôi quyết định sống chung trước khi kết hôn. "
Cặp đôi quyết định sống chung trước khi kết hôn. "