You are here
litre là gì?
litre (ˈliːtə)
Dịch nghĩa: lít
Danh từ
Dịch nghĩa: lít
Danh từ
Ví dụ:
"He drank half a litre of juice with his breakfast
Anh ấy uống nửa lít nước trái cây vào bữa sáng. "
Anh ấy uống nửa lít nước trái cây vào bữa sáng. "