You are here
litigate là gì?
litigate (ˈlɪtɪɡeɪt)
Dịch nghĩa: kiện hàng
Động từ
Dịch nghĩa: kiện hàng
Động từ
Ví dụ:
"They decided to litigate the dispute in court
Họ quyết định đưa tranh chấp ra tòa để giải quyết. "
Họ quyết định đưa tranh chấp ra tòa để giải quyết. "