You are here
listless là gì?
listless (ˈlɪstləs)
Dịch nghĩa: bơ phờ
Tính từ
Dịch nghĩa: bơ phờ
Tính từ
Ví dụ:
"He felt listless after staying up all night
Anh ấy cảm thấy uể oải sau khi thức suốt đêm. "
Anh ấy cảm thấy uể oải sau khi thức suốt đêm. "