You are here
list of successful candidates court là gì?
list of successful candidates court (lɪst ɒv səkˈsɛsfᵊl ˈkændɪˌdeɪts kɔːt)
Dịch nghĩa: bảng vàng
Danh từ
Dịch nghĩa: bảng vàng
Danh từ
Ví dụ:
"The list of successful candidates was posted on the court's notice board
Danh sách những ứng viên trúng tuyển đã được dán trên bảng thông báo của tòa án. "
Danh sách những ứng viên trúng tuyển đã được dán trên bảng thông báo của tòa án. "