You are here
liquidity là gì?
liquidity (lɪˈkwɪdəti)
Dịch nghĩa: trạng thái lỏng
Danh từ
Dịch nghĩa: trạng thái lỏng
Danh từ
Ví dụ:
"The bank ensures its liquidity to handle unexpected withdrawals
Ngân hàng đảm bảo tính thanh khoản để xử lý các khoản rút tiền bất ngờ. "
Ngân hàng đảm bảo tính thanh khoản để xử lý các khoản rút tiền bất ngờ. "