You are here
liquidate là gì?
liquidate (ˈlɪkwɪdeɪt)
Dịch nghĩa: hóa lỏng
Động từ
Dịch nghĩa: hóa lỏng
Động từ
Ví dụ:
"The company had to liquidate its assets to pay off debts
Công ty phải thanh lý tài sản để trả nợ. "
Công ty phải thanh lý tài sản để trả nợ. "