You are here
likewise là gì?
likewise (ˈlaɪkwaɪz)
Dịch nghĩa: cũng như vậy
trạng từ
Dịch nghĩa: cũng như vậy
trạng từ
Ví dụ:
"She laughed, and he did likewise
Cô ấy cười, và anh ấy cũng làm tương tự. "
Cô ấy cười, và anh ấy cũng làm tương tự. "