You are here
leger là gì?
leger (ˈlɛɡə)
Dịch nghĩa: dòng nhạc kẻ thêm vào khuông
Danh từ
Dịch nghĩa: dòng nhạc kẻ thêm vào khuông
Danh từ
Ví dụ:
"The accountant used a detailed leger to record all transactions
Kế toán sử dụng sổ cái chi tiết để ghi lại tất cả các giao dịch. "
Kế toán sử dụng sổ cái chi tiết để ghi lại tất cả các giao dịch. "