You are here
legendary là gì?
legendary (ˈlɛʤᵊndri)
Dịch nghĩa: thuộc cổ tích
Tính từ
Dịch nghĩa: thuộc cổ tích
Tính từ
Ví dụ:
"The hero's achievements are legendary and known throughout history
Những thành tích của anh hùng là huyền thoại và được biết đến suốt lịch sử. "
Những thành tích của anh hùng là huyền thoại và được biết đến suốt lịch sử. "