Từ "leak" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt là:
Rò rỉ, làm rò rỉ, hoặc tiết lộ (thông tin)
Tùy theo ngữ cảnh, "leak" có thể là danh từ hoặc động từ.

Các nghĩa chính của "leak":
Nghĩa tiếng Anh | Dịch tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Leak (v) | rò rỉ (chất lỏng, khí...) | The pipe is leaking. → Ống nước đang bị rò. |
Leak (n) | chỗ rò rỉ, lỗ thủng | There is a leak in the roof. → Có chỗ rò rỉ trên mái nhà. |
Leak (v) | làm rò rỉ thông tin | Someone leaked the secret documents. → Ai đó đã làm lộ tài liệu mật. |
Leak (n) | sự rò rỉ thông tin | The news leak caused a scandal. → Việc rò rỉ thông tin gây ra bê bối. |
Lưu ý khi dùng từ "leak":
-
Nếu nói về chất lỏng hay khí → hiểu là rò rỉ vật lý
-
Nếu nói về tin tức, thông tin, tài liệu → hiểu là lộ thông tin
-
Phát âm: /liːk/