You are here

leak là gì?

leak (liːk)
Dịch nghĩa: rỉ qua
Động từ

Từ "leak" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt là:

Rò rỉ, làm rò rỉ, hoặc tiết lộ (thông tin)
Tùy theo ngữ cảnh, "leak" có thể là danh từ hoặc động từ.

Leak
Leak

Các nghĩa chính của "leak":

Nghĩa tiếng Anh Dịch tiếng Việt Ví dụ
Leak (v) rò rỉ (chất lỏng, khí...) The pipe is leaking. → Ống nước đang bị rò.
Leak (n) chỗ rò rỉ, lỗ thủng There is a leak in the roof. → Có chỗ rò rỉ trên mái nhà.
Leak (v) làm rò rỉ thông tin Someone leaked the secret documents. → Ai đó đã làm lộ tài liệu mật.
Leak (n) sự rò rỉ thông tin The news leak caused a scandal. → Việc rò rỉ thông tin gây ra bê bối.

 


Lưu ý khi dùng từ "leak":

  • Nếu nói về chất lỏng hay khí → hiểu là rò rỉ vật lý

  • Nếu nói về tin tức, thông tin, tài liệu → hiểu là lộ thông tin

  • Phát âm: /liːk/

Ví dụ:

1. Leak = Rò rỉ (chất lỏng):

There’s a water leak under the sink.
Có một chỗ rò rỉ nước dưới bồn rửa.


2. Leak = Lỗ thủng, chỗ rò:

The roof has a leak that needs to be fixed.
Mái nhà có chỗ rò cần được sửa.


3. Leak = Rò rỉ khí gas:

If you smell gas, there might be a leak.
Nếu bạn ngửi thấy mùi gas, có thể đang bị rò rỉ.


4. Leak = Làm lộ thông tin (động từ):

Someone leaked the company’s financial report.
Ai đó đã làm rò rỉ báo cáo tài chính của công ty.


5. Leak = Sự rò rỉ thông tin (danh từ):

The data leak exposed millions of users’ personal information.
Sự rò rỉ dữ liệu đã làm lộ thông tin cá nhân của hàng triệu người dùng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến