You are here
lawsuit là gì?
lawsuit (ˈlɔːsuːt)
Dịch nghĩa: việc kiện tụng
Danh từ
Dịch nghĩa: việc kiện tụng
Danh từ
Ví dụ:
"The company filed a lawsuit against its competitor for patent infringement.
Công ty đã đệ đơn kiện đối thủ vì vi phạm bản quyền sáng chế. "
Công ty đã đệ đơn kiện đối thủ vì vi phạm bản quyền sáng chế. "