You are here
lavatory là gì?
lavatory (ˈlævətᵊri)
Dịch nghĩa: Phòng rửa mặt ở khoang sau
Danh từ
Dịch nghĩa: Phòng rửa mặt ở khoang sau
Danh từ
Ví dụ:
"The lavatory on the plane was very small.
Nhà vệ sinh trên máy bay rất nhỏ. "
Nhà vệ sinh trên máy bay rất nhỏ. "