You are here
laterite là gì?
laterite (laterite)
Dịch nghĩa: đá ong
Danh từ
Dịch nghĩa: đá ong
Danh từ
Ví dụ:
"Laterite is a type of soil that forms in tropical regions.
Đất laterite là một loại đất hình thành ở các vùng nhiệt đới. "
Đất laterite là một loại đất hình thành ở các vùng nhiệt đới. "