You are here
late là gì?
late (leɪt)
Dịch nghĩa: chậm chân
Tính từ
Dịch nghĩa: chậm chân
Tính từ
Ví dụ:
"He was late for the meeting due to heavy traffic.
Anh ta đến muộn cho cuộc họp vì giao thông đông đúc. "
Anh ta đến muộn cho cuộc họp vì giao thông đông đúc. "