You are here
last day before Tết là gì?
last day before Tết (lɑːst deɪ bɪˈfɔː Tet)
Dịch nghĩa: ba mươi Tết
Danh từ
Dịch nghĩa: ba mươi Tết
Danh từ
Ví dụ:
"The last day before Tết is filled with preparations and excitement.
Ngày cuối cùng trước Tết đầy ắp sự chuẩn bị và hồi hộp. "
Ngày cuối cùng trước Tết đầy ắp sự chuẩn bị và hồi hộp. "