You are here
laryngeal là gì?
laryngeal (ləˈrɪnʤiəl)
Dịch nghĩa: thuộc thanh quản
Tính từ
Dịch nghĩa: thuộc thanh quản
Tính từ
Ví dụ:
"Laryngeal cancer affects the voice box or larynx.
Ung thư thanh quản ảnh hưởng đến hộp thoại hoặc thanh quản. "
Ung thư thanh quản ảnh hưởng đến hộp thoại hoặc thanh quản. "